🔍 Search: (VẬN) HUNG
🌟 (VẬN) HUNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
흉악하다
(凶惡/兇惡 하다)
Tính từ
-
1
성질이 악하고 사납다.
1 HUNG ÁC: Tính chất ác và dữ tợn. -
2
모습이 보기에 기분이 나쁠 만큼 흉하고 거칠다.
2 HUNG ÁC: Hình ảnh hung tợn và dữ dội đến mức nhìn không vui. -
3
일 등이 아주 마음에 들지 않거나 나쁘다.
3 DỮ, XẤU, TỒI TỆ: Việc rất tồi hoặc không vừa ý. -
4
운수가 매우 좋지 않다.
4 ĐEN ĐỦI, (VẬN) HUNG: Vận số rất không tốt.
-
1
성질이 악하고 사납다.
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226)